Thứ Bảy, 29 tháng 11, 2014

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 3"

Các bạn muốn học tiếng hàn mà chưa có Kinh nghiệm học tiếng hàn thì có thể tìm các phương pháp học tiếng hàn hiệu quả trên mạng hoặc tìm một trung tâm tiếng hàn để theo học nhé!

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 3"

ここ:  Ở đây
そこ:  Ở đó
あそこ:  Ở đằng kia
どこ:   Ở đâu
こちら:  Ở đây
あちら:   Ở đằng kia
どちら:   Ở đằng nào
きょうしつ:   Phòng học
しょくどう:  Nhà ăn
じむしょ:  Văn phòng
かいぎしつ:  Phòng họp
うけつけ:   Quầy tiếp tân
ロビー:   Đại sảnh
へや:   Phòng, nhà
トイレ:   Nhà vệ sinh
かいだん:   Cầu thang đi bộ
エレベーター:   Thang máy
エスカレーター:  Thang cuốn
くに:   Nước
かいしゃ;   Công ty
うち:   Nhà
でんしゃ:   Xe điện
くつ:   Dày
ネクタイ:   Cà vạt
ワイン:   Rượu vang
タバコ:   Thuốc lá
うりば:   Quầy bán hàng
ちか:   Dưới lòng đất
いくら:   Bao nhiêu
ひゃく:   Một trăm
せん:   Một nghìn
まん:   Mười nghìn
おみやげ :  Quà tặng
それでも :  Dù rằng như vậy
眠い :   Buồn ngủ
このごろ :   Dạo gần đây
転勤する :   Chuyển nơi làm việc
無理(な):   Không có lợi
番組 :   Chương trình tivi
もちろん :   Tất nhiên
すごい :   Vô cùng
CD :   Đĩa CD
パソコン :   Máy tính
がんばる :    Cố gắng
慣れる :  Quen
チーム :     Đội
できるだけ :  Nếu có thể
楽い;  Vui vẻ
足りる :     Đủ


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét